|
Tôi không phải robot I'm Not a Robot |
---|
 | Tên khác | She's Not a Robot?! |
---|
Thể loại | |
---|
Giám chế | Han Hee của MBC |
---|
Kịch bản | Kim Sun-mi |
---|
Đạo diễn | Jung Dae-yoon |
---|
Diễn viên | |
---|
Quốc gia | Hàn Quốc |
---|
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
---|
Số tập | 32[a] |
---|
Sản xuất |
---|
Giám đốc sản xuất | Kim Jin-chun |
---|
Nhà sản xuất | Yoo Hyun-jong |
---|
Bố trí camera | Máy quay đơn |
---|
Thời lượng | 35 phút[a] |
---|
Công ty sản xuất | May Queen Pictures |
---|
Nhà phân phối | MBC |
---|
Trình chiếu |
---|
Kênh trình chiếu | MBC |
---|
Định dạng hình ảnh | 1080i (HDTV) |
---|
Định dạng âm thanh | Dolby Digital |
---|
Phát sóng | 6 tháng 12, 2017 (2017-12-06) – nay (nay) |
---|
Liên kết ngoài |
---|
Trang mạng chính thức | Trang mạng chính thức khác |
|
不是機器人 로봇이 아니야 |
---|
 | 编剧 | 金素羅、李碩俊 |
---|
导演 | 鄭大胤 |
---|
主演 | 俞承豪、蔡秀彬、嚴基俊 |
---|
制作国家/地区 | 韩国 |
---|
语言 | 韓語 |
---|
集数 | 32 |
---|
每集长度 | 約35分鐘 |
---|
制作 |
---|
拍攝地點 | 韩国 |
---|
制作公司 | May Queen Pictures |
---|
播映
|
---|
首播频道 | MBC |
---|
播出国家/地区 | 韩国 |
---|
播出日期 | 2017年12月6日 (2017-12-06)-2018年1月25日 (2018-01-25) |
---|
|
---|
各地节目名称 |
---|
台湾 | 沒關係不是機器人(福斯傳媒集團) 不是機器人啊(愛奇藝) |
---|
港澳 | 我不是機器人(Oh!K) 不是機器人啊(Viu) 我不是機械人(ViuTV) |
---|
新加坡 | 我不是機器人 |
---|
马来西亚 | 我不是機器人 |
---|
日本 | 不是機器人~為妳著迷(KNTV) |
---|
外部链接 |
---|
官方网站 |
|